Có 1 kết quả:

僧俗 sēng sú ㄙㄥ ㄙㄨˊ

1/1

sēng sú ㄙㄥ ㄙㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) laymen
(2) laity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0